25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

bẹt Tính từ [sửa] bẹt (Hình khối) có bề mặt rộng, không dày, trông như bị ép xuống. Giày mũi bẹt. Đập cho bẹt ra. Đầu bẹt như đầu cá trê. Từ mô phỏng tiếng như tiếng của vật dẹp mình rơi mạnh xuống đất. Đám vữa rơi bẹt xuống nền. Ném bẹt đồng xu xuống đất..

góc bẹt có bao nhiêu độ  Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'bẹt' trong tiếng Việt. bẹt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

giày cho bàn chân bẹt  Trẻ có bàn chân bẹt là một dấu hiệu bất thường về phát triển xương chân khi độ tuổi còn nhỏ. Nếu để ý thì dấu hiệu bàn chân bẹt ở trẻ rất dễ nhận thấy. Các bố mẹ nên lưu ý để để phát hiện và khắc phục ngay từ sớm.