Description
bóng rổ tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của bóng rổ trong Anh như basketball và nhiều bản dịch khác..
trực tiếp bóng đá giao hữu hôm nay Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules.
đự đoán bóng đá Đào tạo bóng rổ song ngữ Anh - Việt đầu tiên tại Việt Nam, huấn luyện bóng rổ trẻ em theo tiêu chuẩn Quốc tế, tổ chức các giải thi đấu bóng rổ chuyên nghiệp.