Cam kết giá tốt
299.000 ₫1363.000 ₫-10%

Nghĩa của từ Bóng rổ - Từ điển Việt - Anh

5(1363)
bóng rổ tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của bóng rổ trong Anh như basketball và nhiều bản dịch khác..
sân bóng đa sỹ  Team sports: Thể thao đồng đội. Ví dụ: Basketball is one of the most popular team sports worldwide. (Bóng rổ là một trong những môn thể thao đồng đội phổ biến nhất trên toàn thế giới.) Court sports: Thể thao trên sân. Ví dụ: Basketball is played on a rectangular court with a hoop at each end.
lịch thi đấu bóng đá liverpool  Dịch theo ngữ cảnh của "bóng rổ" thành Tiếng Anh: Giáo viên toán này cũng là huấn luyện viên của đội bóng rổ. ↔ This math teacher is also the coach of the basketball team.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?