{关键词
bóng chuyền trong tiếng anh là gì
 135

bóng chuyền trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh...

 4.9 
₫135,301
55% off₫1901000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng chuyền trong tiếng anh là gì She's a professional volleyball player. Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).

trực tiếp bóng đá bồ đào nha  Khi học tiếng Anh theo chủ đề thể thao, "Bóng chuyền" là một môn khá phổ biến được đọc là "volleyball", phiên âm IPA là /ˈvɒl.i.bɔːl/. Volleyball là một môn thể thao cũng mang tính chất “đối kháng” với 2 đội tham gia, mỗi đội thường có sáu người, trên một sân chia đôi bởi một lưới.

bảng xếp hạng bóng đá nữ  Chủ đề bóng chuyền tiếng anh Chào mừng bạn đến với hướng dẫn toàn diện về bóng chuyền tiếng Anh! Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các thuật ngữ cơ bản, kỹ thuật chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn của tiếng Anh trong môn thể thao bóng chuyền. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách làm chủ ngôn ngữ để nâng ...