{关键词
bóng chuyền tiếng anh là gì
 148

bóng chuyền trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh...

 4.9 
₫148,179
55% off₫1705000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng chuyền tiếng anh là gì Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).

lịch đá bóng của mu  Khi học tiếng Anh theo chủ đề thể thao, "Bóng chuyền" là một môn khá phổ biến được đọc là "volleyball", phiên âm IPA là /ˈvɒl.i.bɔːl/. Volleyball là một môn thể thao cũng mang tính chất “đối kháng” với 2 đội tham gia, mỗi đội thường có sáu người, trên một sân chia đôi bởi một lưới.

số bóng đá  Check 'bóng chuyền' translations into English. Look through examples of bóng chuyền translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.