{关键词
bánh kẹo tiếng anh là gì
 12

bánh kẹo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫12,244
55% off₫1661000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bánh kẹo tiếng anh là gì Bánh kẹo trong tiếng Anh đa dạng hơn trong tiếng Việt, có thể là bars, crackers, cookie (biscuit), pie, cake, crisps, chips, mix… Bạn có phân biệt được không? Học tiếng Anh ở Việt Nam, bánh thì là “biscuit”, kẹo là “candy”, đơn giản thế thôi..

giỏ bánh kẹo cho bé  Trang web này cho biết nghĩa của "bánh kẹo" trong tiếng Anh là confectionary hoặc sweetshop. Có các ví dụ, cách sử dụng và các từ khác liên quan đến bánh kẹo.

tranh tô màu bánh kẹo cute  Nghĩa của từ Bánh kẹo - Từ điển Việt - Anh: sweetie, sweety, confectionary,