{关键词
bánh kẹo tiếng anh là gì
 91

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo đầy đủ nhất

 4.9 
₫91,198
55% off₫1619000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bánh kẹo tiếng anh là gì Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo qua bài viết dưới đây! Đừng quên note lại những loại kẹo và bánh mà bạn yêu thích nhất nhé..

game rắn săn mồi an bánh kẹo  Kiểm tra bản dịch của "bánh kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tuck, candy, confectionary. Câu ví dụ: Đừng vòi vĩnh bánh kẹo và tiền xài vặt. ↔ Don't harry them for tuck and pocket money.

bánh kẹo richy  II. Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh truyền thống của các nước 1. Các loại bánh truyền thống của Việt Nam Ẩm thực Việt Nam là một bức tranh đa dạng với muôn vàn hương vị, trong đó, những chiếc bánh truyền thống mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử. Từ Bắc chí Nam, mỗi vùng miền lại góp nhặng những ...