brand: bóng đá trong tiếng anh
BÓNG ĐÁ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
|
1216 people have recently bought
Terms of the offer
cena
₫216.000
bóng đá trong tiếng anh Football được phát âm là : UK /ˈfʊt.bɔːl/ US /ˈfʊt.bɑːl/ Soccer được phát âm là : UK /ˈsɒk.ər/ US /ˈsɑː.kɚ/ Bóng đá hay còn gọi là Túc cầu, Đá banh, Đá bóng là một môn thể thao đồng đội được chơi giữa hai đội với nhau, thường mỗi đội sẽ có 11 cầu thủ trên sân..
lịch bóng đá cúp c1 châu á Bóng đá là môn thể thao vua mà bạn nào cũng thích. Vậy trong khi học tiếng Anh bạn cần phải biết những từ vựng sau đây để xem đá bóng thêm phần thích hợp.
xem bóng đá trực tuyến xôi lạc tv Tìm tất cả các bản dịch của bóng đá trong Anh như football, soccer, football và nhiều bản dịch khác.