In 10 carts

Price: 15.000 ₫

Original Price: 1978000 ₫

50% off
New markdown! Biggest sale in 60+ days

Nghĩa của từ Đồ sộ - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ

You can only make an offer when buying a single item

Add to cart

đồ sộ hay đồ xộ Đồ sộ là gì: Tính từ to lớn hơn mức bình thường rất nhiều thân hình đồ sộ được thừa hưởng cả một gia tài đồ sộ Đồng nghĩa : khổng lồ.

đồ bóng rổ  Tìm tất cả các bản dịch của đồ sộ trong Anh như bulky, grand, huge và nhiều bản dịch khác.

kết quả xổ số kiến thiết đồng nai  Nghĩa của từ Đồ sộ - Từ điển Việt - Anh: Grand, grandiose;imposing., colossal, grandiose, majestic, monumental,

4.9 out of 5

(1978 reviews)

5/5 Item quality
4/5 Shipping
4/5 Customer service
Loading